Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hook” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • choòng khoan, đầu choòng,
  • choòng chóp xoay, choòng phay,
  • Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • Danh từ: như maidenhood,
  • trọng lượng đè lên choòng khoan,
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • choòng khoan khí nén hình chữ nhất,
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • khoan khí động, choòng khoan khí nén, đệm khoan khí nén,
  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) hoocmon; có tính chất hoocmon, thuộc hocmon,
  • cái choòng vát, cái đục vát, đục lưỡi xiên,
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • khoan ren trong van, tarô ren trong, búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá,
  • / ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook , handbook , manual
  • Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học,
  • trọng lượng đè lên choòng khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top