Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incumber” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pərin´kʌmbəns /, như superincumbency,
  • / ,ʌnin'kʌmbəd /, Tính từ: không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered, Kinh tế: được giải thoát,
  • như encumber,
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
  • Idioms: to be incumbent on sb to do sth, thuộc về phận sự của người nào phải làm việc gì
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • như sea cucumber,
  • như sea cucumber,
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • / ´kju:¸kʌmbə /, Danh từ: (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, Kinh tế: quả dưa chuột, as cool as a cucumber
  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • như encumbrance, hạn chế, trở ngại, đảm phụ,
  • Idioms: to be an encumbrance to sb, trở thành gánh nặng(cho ai)
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • / ´frɔnt¸rʌnə /, danh từ, người có triển vọng thành công, Từ đồng nghĩa: noun, number one
  • lý thuyết số, c-number theory, lý thuyết số c
  • số ngẫu nhiên, số tùy cơ may rủi bất kỳ, số tùy cơ, may rủi, bất kỳ, số ngẫu nhiên, pseudo random number, số ngẫu nhiên giả, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả, random number generation,...
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
  • hệ thống chữ số, hệ thống số, base of a number system, cơ số của hệ thống số, binary number system, hệ thống số nhị phân, biquinary number system, hệ thống số nhị ngũ phân, complement number system, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top