Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knitting” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • đi-ốt phát quang, light emitting diode (led), đi-ốt phát quang (led)
  • chân trời vô tuyến điện, đường chân trời (tầm) vô tuyến, radio horizon of transmitting antenna, chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
  • chùm tia ăng ten, transmitter antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh (phát xạ), transmitting antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh
  • Tính từ: không kiêng dè, bốp chát, Từ đồng nghĩa: adjective, a hard-hitting retort, lời đối đáp bốp chát,...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • / ´haipə¸fain /, Điện lạnh: siêu tinh tế, hyperfine splitting, tách siêu tinh tế, hyperfine structure, cấu trúc siêu tinh tế
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • / ɔ:l'ðou /, Liên từ: dẫu cho, mặc dù, Xây dựng: mặc dù, Từ đồng nghĩa: conjunction, admitting , albeit , despite , despite...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top