Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mildly” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • / ´mid´i:st /, Danh từ: như middle east,
  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • Thành Ngữ:, to be sb's middle name, là nét đặc trưng của ai
  • phần middleware định hướng tin báo,
  • hiệp hội middleware định hướng tin báo,
  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
  • Danh từ: người theo premillennialism,
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, nghiền thô, sự nghiền sơ bộ, coarse-crushing mill, máy nghiền thô
  • Thành Ngữ:, to knock somebody into the middle of next week, đánh ai ngã lăn quay
  • Phó từ: thân ái, thân mật; chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, warmly , hospitably , kindly
  • giao diện chương trình ứng dụng web site (o'reilly),
  • máy xay hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi, máy xay hình cầu, Địa chất: máy nghiền bi, vibrating ball mill, máy nghiền bị rung (mài)
  • Idioms: to be mindless of danger, không chú ý sự nguy hiểm
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top