Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minimum” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.962) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trễ tối thiểu, minimum delay code, mã làm trễ tối thiểu, minimum-delay code, mã trễ tối thiểu
  • trễ tối thiểu, minimum-access code, mã trễ tối thiểu
  • / min /, tối thiểu ( minimum), phút ( minute),
  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • bre & name / 'mɪnɪmə /, số nhiều của minimum,
  • dòng điện hàn, maximum welding current, dòng điện hàn cực đại, minimum welding current, dòng điện hàn tối thiểu
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • nhiệt độ trung bình, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
  • nhiệt độ trung bình, nhiệt độ trung bình, annual average temperature, nhiệt độ trung bình năm, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung...
  • bán kính góc lượn, bán kính cong, bán kính đường cong, vertical curve radius, bán kính cong dọc, minimum curve radius, bán kính đường cong nhỏ nhất, minimum horizontal curve radius, bán kính đường cong nằm nhỏ nhất,...
  • phương pháp thế năng, minimum potential energy method, phương pháp thế năng bé nhất
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • lượng tối thiểu, tiền lương tối thiểu, tiền lương tối thiểu (pháp định), minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • hệ số bắt cháy, minimum firing rate, hệ số bắt cháy tối thiểu
  • đa thức cực tiểu, reduced minimum polynomial, đa thức cực tiểu rút gọn
  • dòng quét, minimum scan line time (mslt), thời gian dòng quét tối thiểu
  • góc siêu cao, góc nâng, góc nâng, góc dóc lên,, Địa chất: góc nâng, góc lên cao, minimum usable angle of elevation, góc nâng tối thiểu dùng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top