Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn modern” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • / i´mɔdəritnis /, như immoderation,
  • / ´hi:bru: /, Danh từ: người hê-brơ, người do thái, tiếng hê-brơ ( do thái cổ), (thông tục) lời nói khó hiểu, Tính từ: (thuộc) hê-brơ, modern hebrew,...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very modern, thủ thuật cắt buồng trứng của...
  • mođerit,
  • ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • / ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern marxism, chủ nghĩa mác hiện đại
  • / ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern revisionism, chủ nghĩa xét lại hiện đại
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • như hypodermic,
  • nấm mycoderma,
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top