Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monster” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • / mɔn´strɔsiti /, Danh từ: sự kỳ quái, sự quái dị ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật kỳ quái, vật quái dị, Từ đồng nghĩa: noun, abnormality ,...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, pgb ( presentationservices global block ), khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • Tính từ & phó từ: tạm thời, quyền, Nghĩa chuyên ngành: tạm quyền, tạm thời, Từ đồng nghĩa: adjective, prime minister...
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • / 'nærou'maindid /, Tính từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bigoted , conservative , conventional...
  • chế độ tiền tệ quốc tế, hệ thống tiền tệ quốc tế, reform of international monetary system, cải cách chế độ tiền tệ quốc tế
  • nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế giãn nở nhiệt, liquid expansion thermometer, nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng, metal expansion thermometer, nhiệt kế giãn nở kim loại
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • rf, tần số vô tuyến, tần số vô tuyến, Từ đồng nghĩa: noun, digital radio frequency monitor (drfm), bộ giám sát tần số vô tuyến số, high energy radio frequency (ferf), tần số vô tuyến...
  • nhiệt kế tiếp xúc, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / trænz´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi,
  • / træ´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi an-pơ, xa lạ (đối với nước y), Danh từ: người bên kia núi an-pơ, người xa lạ (đối với nước y),
  • sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm đông, frozen food cabinet, tủ thực phẩm đông lạnh, frozen food chest, hòm đựng thực phẩm đông lạnh, frozen food conservator, tủ đựng thực phẩm đông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top