Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monster” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • không cháy, không cháy, non-combustible building, nhà không cháy, non-combustible construction, công trình không cháy, non-combustible materials, vật liệu không cháy
  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
  • Phó từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn, lố bịch, a preposterously high price  !,...
  • chống động đất, đất [phòng động đất], earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • / 'ə:θkweik-pru:f /, chống động đất, earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • công trường đang xây dựng, công trường xây dựng, dự án xây dựng, thiết kế thi công, listed price of constructional project, giá danh mục của dự án xây dựng
  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • / ni´sesi¸teit /, Ngoại động từ: bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có, Từ đồng nghĩa: verb, ask , behoove , cause , coerce , command , compel , constrain...
  • / i'nju:klieit /, Ngoại động từ: (y học) khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ, Từ đồng nghĩa: verb, construe , decipher , explicate , expound , interpret , spell...
  • điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập dịch vụ đích, dsap ( destinationservice access point ), điểm truy cập dịch vụ đích,...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • hệ tiền tệ, chế độ tiền tệ, hệ thống tiền tệ, bimetallic monetary system, chế độ tiền tệ song bản vị, international monetary system, chế độ tiền tệ quốc tế, metallic monetary system, chế độ tiền...
  • độ ngậm nước, độ ẩm hàm lượng nức, dung lượng ẩm, độ ẩm, độ ẩm có trong một chất, hàm lượng ẩm, hàm lượng ẩm, absolute moisture content, hàm lượng ẩm tuyệt đối, air-dry moisture content, hàm...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top