Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oasis” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • / si´rousis /, Danh từ: (y học) bệnh xơ gan,
  • / ,ikθi'ousis /, Danh từ: (y học) bệnh vẩy cá,
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ¸æηki´lousis /, Danh từ: (y học) bệnh cứng khớp,
  • / ¸tairəsi´nousis /, Y học: rối loạn chuyển hóa tyrosine,
  • / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y học: bệnh bụi lông phổi,
  • / stiə´tousis /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ, Y học: bệnh tuyến bã nhờn, thoái hóa mỡ,
  • / ¸mɔnou¸nju:kli´ousis /, Y học: bệnh tăng bạch cầu đơn nhân,
  • / ¸endou´stousis /, danh từ, (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn,
  • / ¸ena:´θrousis /, Danh từ: (giải phẫu) khớp chỏm, Y học: khớp chỏm,
  • / ¸æntibai´ousis /, Danh từ: sự kháng sinh, Y học: sự đối kháng vi khuẩn,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸klɔ:´rousis /, Danh từ: (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái), Y học: bệnh xanh lướt (thiếu nữ),
  • như phytocoenosis,
  • / ei¸vaitəmi´nousis /, Danh từ: (y học) bệnh thiếu vitamin, Y học: chứng thiếu vitamin,
  • / ¸ænɛəroubai´ousis /, Danh từ: (sinh học) đời sống kỵ khí, Y học: đời sống kỵ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top