Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overlay” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´pei /, Ngoại động từ .overpaid: trả tiền quá cao, hình thái từ: Kinh tế: trả lố, trả vượt mức,
  • / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình thái từ: Kinh tế: giám sát, giám thị,...
  • railway overpass, cầu vượt đường sắt,
  • như foveolate,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ¸ouvə´ma:stəriη /, tính từ, không thể khắc phục nổi, an overmastering passion, một sự say mê không sao cưỡng lại được
  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • Idioms: to have one 's car overhauled, Đưa xe đi đại tu
  • / ¸ouvə´ka:st /, Ngoại động từ .overcast: làm u ám, phủ mây (bầu trời), vắt sổ (khâu), quăng quá xa (lưới đánh cá, dây câu), Tính từ: bị phủ...
  • / ¸ouvər´ækt /, Động từ: cường điệu vai diễn, amateur actors often overact, các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn
  • / fou´vi:ələ /, Danh từ, số nhiều .foveolae: hố, Y học: hố (nhỏ),
  • / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn, , ouv”'m“t‘, ngoại động từ, to overmatch a small force against a...
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • / ¸ouvər´eidʒ /, tính từ, quá tuổi, over-age for the draft, quá tuổi tòng quân
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • Tính từ: Được đánh giá cao, an overrated film, một bộ phim được đánh giá quá cao (quá mức, nhưng thực chất là bình thường)
  • Danh từ: sự thừa người; quá nhiều người, thừa nhân công, overmaning can be serious problem in industry, tình trạng thừa người là một...
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top