Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pay” Tìm theo Từ | Cụm từ (214.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the seventies) ( số nhiều) những năm bảy mươi; trên bảy mươi (các con số, năm, nhiệt...
  • / ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài
  • / 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may,
  • / ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên dự bị, Ngoại động từ understudied: Đóng thay người...
  • / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí & công trình: cạnh dưới, Ô tô: mặt bên dưới...
  • / ʌn´ti:tʃ /, Ngạoi động từ: dạy điều ngược lại, quên điều đã được dạy,
  • / ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ, chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở,...
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / ʌn´tempəd /, Tính từ: chưa tôi, không được tôi luyện, Cơ - Điện tử: (adj) không tôi, không ram, Xây dựng: không tôi,...
  • / ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài,
  • / ʌn´steibl /, Tính từ: dễ chuyển động, dễ đổ, không vững chắc, không bền, dễ thay đổi bất chợt, không lường trước được, không ổn định, không thăng bằng, hay thay...
  • / ¸ʌnin´flæməbl /, Tính từ: không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy,
  • / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên), sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa, (kỹ thuật) nền móng; nền, Động...
  • / ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ʌndeitid /, Tính từ: không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng, không đánh dấu bằng một sự kiện nổi bật,
  • / ¸ʌnmis´teikəbl /, Tính từ: Đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển nhiên, không thể nhầm lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top