Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plant” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pleinə /, Danh từ: thợ bào, máy bào, Kỹ thuật chung: máy bào, máy là phẳng, máy san đường, ice planer, máy là phẳng (nước) đá, ice planer, máy là...
  • / nɔk´tæmbjulənt /, tính từ, hay đi chơi đêm, ngủ đi rong, miên hành,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • Thành Ngữ:, go according to plan, theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • trạng thái ứng suất phẳng, ứng suất phẳng, generalized plane stress, ứng suất phẳng suy rộng
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • Idioms: to go up in an aeroplane, lên phi cơ
  • Nghĩa chuyên nghành: planned target volume\nthể tích bia lập kế hoạch,
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • / 'bai'veilənt /, như divalent, Y học: thể lưỡng trị, Kỹ thuật chung: hóa trị hai,
  • Danh từ: người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner,
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • / sɔm´næmbjulənt /, tính từ, mộng du, vừa đi vừa ngủ, miên hành,
  • Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, every candidate presents charismatically his future plans, ứng cử viên nào cũng trình bày kế hoạch tương lai...
  • / ´indələnt /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, (y học) không đau, Y học: không đau, vô sản, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top