Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purely” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be hugely successful, thành công một cách mỹ mãn
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • sự gấp nếp dọc, sự gấp nếp kiểu leporello,
  • Idioms: to be absolutely right, Đúng hoàn toàn
  • Tính từ: thu hút sự chú ý; làm mê hoặc, sự tán rivê, mạch tán, sự đinh tán, ván thùng, ván nhỏ, sự tán đinh, an asbolutely riveting...
  • / ´pə:pli /, như purplish,
  • / 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb, sincerely , soberly , thoughtfully , seriously
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • / sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, thank somebody sincerely, thành thật...
  • / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • / ´skʌriləsnis /, danh từ, sự tục tĩu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy...
  • sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • / ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, help was sorely needed, sự giúp đỡ là hết sức cần thiết,...
  • Idioms: to be raised to the purple, Được phong hồng y,(hoặc)được phong hoàng Đế
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • kết cấu có nút cứng, kết cấu cứng, absolutely rigid structure, kết cấu cứng tuyệt đối
  • / ´hju:dʒli /, Phó từ: rất đỗi, hết sức, hugely amused, rất đỗi vui thích
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top