Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reform” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • Toán & tin: (điều khiển học ) dạng sóng (của tín hiệu ), có dạng sóng, hình dạng sóng, dạng sóng, hình sóng, arbitrary waveform generator...
  • / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ đồng nghĩa: verb, play - act, do , enact , impersonate , perform , play , portray...
  • / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
"
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa đơn chiếu lệ, hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình...
  • tinh luyện chất thơm bằng phương pháp hydroforming,
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình thức như hoá đơn, nhưng không dùng để...
  • Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào
  • nguyên liệu refominh,
  • lỗ hình quả lê (như apertura piriformis),
  • catfocminh, refominh xúc tác,
  • syapertura piriformis lỗ hình quả lê,
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • / ´klɔ:rə¸fɔ:m /, Danh từ: cloroform, Ngoại động từ: gây mê, tẩm clorofom, ngâm clorofom, hình thái từ: Hóa...
  • / ´ɛəri¸fɔ:m /, Tính từ: dạng hơi, không thực, Hóa học & vật liệu: thể khí, Kỹ thuật chung: dạng khí, aeriform...
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top