Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rib” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.899) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ʌtərəbəlnis /,
  • / ¸seribrou´væskjulə /, Y học: thuộc mạch não,
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị,
  • / ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu),
  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • / ´θjuəribl /, Danh từ: bình hương, lư hương,
  • / ´kæri¸bu: /, danh từ, (động vật học) tuần lộc caribu,
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • / fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng: dải trang trí, điểm trang trí, đường riềm gờ, trụ ngạch, Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ´skribliη¸peipə /, danh từ, giấy nháp, giấy để ghi chép vội,
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
  • / ´mændeit /, Danh từ: lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, (chính trị) sự uỷ trị, Ngoại động từ: Đặt (một lãnh thổ) dưới sự ủy trị,...
  • / ´kribri¸fɔ:m /, Tính từ: (sinh vật học) có lỗ rây,
  • Nội động từ: làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị, Ngoại động từ: chính trị hoá,...
  • tòa án trọng tài, tòa trọng phán, tòa trọng tài, mixed arbitral tribunal, tòa án trọng tài hỗn hợp
  • / ´feri¸bout /, Danh từ: phà, Xây dựng: pheribốt, Kỹ thuật chung: phà, phà đường sắt,
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Thành Ngữ:, to crack a crib, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
  • / ´dekərətivnis /, Xây dựng: tính trang hoàng, tính trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top