Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.606) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân ( campaign for nuclear disarmament),
  • Tính từ: không có vũ khí hạt nhân, denuclearizedỵzone, vùng không vũ khí hạt nhân
  • sự bức xạ nguyên tử, sự phóng xạ nguyên tử, bức xạ hạt nhân, nuclear radiation detector, bộ dò bức xạ hạt nhân
  • / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ thuật chung: năng lượng học, nuclear energetics, năng lượng học hạt nhân,...
  • / 'wɔ:hed /, Danh từ: Đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi, equipped with a nuclear warhead, lắp một đầu đạn hạt nhân
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • nhân ngưng tụ, condensation nucleus counter, bộ đếm nhân ngưng tụ
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • nucleoprotein,
  • nucleopurin,
  • tetranucleotit,
  • nucleit,
  • nucleaza,
  • nucleosidaza,
  • polynucleotidaza,
  • axít ribônuclêic (arn), một phân tử mang thông tin di truyền từ adn đến một bộ phận mô sản xuất prôtêin.
  • axit deoxiribonucleic,
  • như nucleole,
  • axit ribonucleic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top