Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn worth” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness , worthiness
  • Idioms: to be worthy of death, Đáng chết
  • ren vít vo theo tiêu chuẩn anh, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, ren hệ anh, ren tiêu chuẩn anh,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • Thành Ngữ:, to play one's hand for all it is worth, tri?t d? l?i d?ng co h?i; s? d?ng m?i phuong ti?n, dùng d? m?i cách
  • Thành Ngữ:, for all one is worth, (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức
  • / ´su:təbəlnis /, như suitability, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • Thành Ngữ:, it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth a tinker's dam, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
  • Thành Ngữ:, to worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • Thành Ngữ:, to know a trick worth two of that, biết một ngón hay hơn
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top