Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enough already” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to plough out ( up ), cày bật (rễ, cỏ dại)
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • / 'nænou'pɑ:tikl /, hạt nano,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • / ,nænou.di'zɑ:stə /, thảm họa nano,
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Thành Ngữ:, a school of thought, môn phái
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch,
  • Thành Ngữ:, as quick as thought, nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, at the thought of, khi nghĩ đến
  • Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to leaf through sth, đọc lướt qua
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top