Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Executive branch” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Idioms: to go to england via gibraltar, Đi đến anh qua gi-bran-ta
  • khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún
  • / 'ʌlsi,rəmem'breinəs /, loét mảng, ulceromembranous stomatitis, viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng
  • rượu brandi táo,
  • loạnchuyển hoá mở,
  • rượu (brandi) lê,
  • operonchịu ức chế,
  • đồng phrăng pháp,
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • rượu (brandi) anh đào,
  • rượu (brandi) một sao,
  • đối lực, đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john k.galbraith), sức mạnh đối trừ, thế lực đối chọi,
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
  • biếnchứng đường khâu chỉ tơ,
  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • Thành Ngữ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • mũi khoancho tay khoan th1/ 4ng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top