Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fiesta sp. ” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´beni¸fæktə /, Danh từ: người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, Kỹ thuật chung: ân nhân, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman...
  • / in´fleitə /, Danh từ: cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng, Y học: dụng cụ bơm căng, Kỹ thuật chung: máy bơm...
  • / ¸mæni´festou /, Danh từ: bản tuyên ngôn, Kinh tế: bản tuyên ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, to issue a manifesto, ra một bản...
  • / 'jestə'nait /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) tối hôm trước, tối qua,
  • / ´fleitəs /, Danh từ, số nhiều .flatuses, .flatus: hơi (trong dạ dày), Y học: hơi ruột,
  • / 'i:stən /, Tính từ: Đông, Danh từ: người miền đông ( (cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống, Từ đồng...
  • / 'i:stəntaid /, Danh từ: tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên),
  • / fæst'hændid /, Tính từ: biển lận, riết róng; hà tiện,
  • / 'fæntæzm /, Danh từ: Ảo ảnh,
  • / 'fæsthould /, Danh từ: thành lũy,
  • / ´fæntæzəm /, Danh từ: như phantom, Ảo ảnh, ảo tưởng, Y học: ảnh ảo, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ...
  • Thành Ngữ:, place somebody on a pedestal, sùng bái, đặt lên bệ
  • / i´læstəmə /, Danh từ: chất đàn hồi, Hóa học & vật liệu: chất đàn hồi, polysulfide elastomer, chất đàn hồi polysunfit, silicone elastomer, chất...
  • / kə'næstə /, Tính từ: màu vàng nhạt,
  • / ´bai¸stændə /, Danh từ: người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc, người bàng quang, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, a painstaking...
  • / te´steitə /, Danh từ, giống cái là .testatrix: người để lại di chúc, Kinh tế: người lập di chúc,
  • / ¸mænju´fæktəri /, Danh từ: xí nghiệp, xưởng chế tạo; nhà máy chế tạo, Kỹ thuật chung: nhà máy, Kinh tế: công xưởng,...
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top