Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gì” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • bảng giá, biểu giá, bảng giá, biểu giá, contract price list, bảng giá hợp đồng, detailed price list, bảng giá chi tiết
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • giới hạn (bền chịu), giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, corrosion fatigue limit, giới hạn mỏi gỉ, fatigue limit stage, trạng thái giới hạn mỏi
  • giá giao lên tàu, free of board and trimmed, giá giao lên tàu và san hàng, free of board per s/s, giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • sự đánh giá hiệu suất, đánh giá hoạt động, đánh giá sự thực hiện, sự đánh giá hiệu suất, sự đánh giá thành quả, sự đánh giá thành tích,
  • / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây dựng: cọc dàn giáo, côngxon dàn giáo, thanh dàn giáo, Kỹ...
  • Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) đầy hơi, (thông tục) dài...
  • Tính từ: toàn thế giới, khắp thế giới, (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới,
  • giới hạn bền cực đại (lực cao nhất), giới hạn phá hủy, cường độ cực hạn, sức bền giới hạn, độ bền đứt giới hạn, độ bền kéo, giới hạn bền, sức chịu tối đa, giới hạn bền, giới hạn...
  • cao hơn giá định mức, cao hơn giá ghi trên phiếu, trên bình giá, trên mệnh giá, giá [trên ngang giá (tiền tệ)],
  • người giữ hối phiếu cho giá trị đã được trả, người giữ hối phiếu đã đổi giá, người giữ phiếu đã đối giá,
  • giàn tam giác, giàn anh, giàn tam giác,
  • bìa logic, cạc lôgic, mảng logic, thẻ logic, tấm mạch logic, mảng cửa,
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • Danh từ: (tin học) thời gian truy cập thông tin, thời gian truy cập, thời gian ngưng chờ, thời gian nhập, thời gian đi (để đi tới một địa điểm...), thời gian truy cập
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • giao diện đồ họa, bgi ( borland graphics interface ), giao diện đồ họa borland, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, direct graphics interface standard (dgis), tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực...
  • chậm về thời gian, độ trễ thời gian, thời gian trễ (của tín hiệu), thời gian trễ, sự trễ do thời gian, restricted differential time delay (rdtd), độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn, time delay distortion,...
  • cộng hưởng thời gian, phân hưởng thời gian, quyền sở hữu chia thời gian hưởng dụng, sự chia phiên giữ, sự chia thời gian, sự chia thời gian sở hữu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top