Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get along with” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be within sight, trong tầm mắt
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • / ¸inkəm´pætəbl /, Tính từ: ( + with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau, xung khắc, không hợp nhau, Xây dựng: bất...
  • Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, to be at loggerhead with, cãi nhau...
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top