Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for a swim” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.404) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • Idioms: to go for a swim, Đi bơi
  • Danh từ: danh từ bắt nguồn từ một động từ, swimming is a good form of exercise, sự bơi lội là một dạng thể dục tốt
  • / ´swimərit /, Danh từ: tấm bơi (của cua, tôm), Kinh tế: vây (cá),
  • / ´swimiηli /, Phó từ: (thông tục) thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Thành Ngữ:, never offer to teach fish to swim, chớ nên múa rìu qua mắt thợ
  • bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming hole , wading pool
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Idioms: to be in the swim, hòa mình làm việc với đoàn thể
  • Thành Ngữ:, to sink or swim, (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, red swimming crap
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / ´tʃæmpiənʃip /, Danh từ: chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho, Từ đồng nghĩa: noun, to win a world swimming...
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top