Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go for a swim” Tìm theo Từ (8.992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.992 Kết quả)

  • Idioms: to go for a swim, Đi bơi
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • bán tống giá rẻ,
  • tấm đệm khuôn,
  • Idioms: to go for a spin, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go for a walk, Đi dạo, đi dạo một vòng
  • Thành Ngữ:, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go for a run, Đi dạo
  • Idioms: to go for a sail, Đi du ngoạn bằng thuyền
  • Idioms: to go for a blow, Đi hứng gió
  • Idioms: to go for a doctor, Đi mời bác sĩ
  • / swɪm.sju:t /, Danh từ: quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ,
  • Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i
  • / skim /, Danh từ: (nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc, Ngoại động từ: hớt bọt, hớt váng, lướt qua, bay là đà, ném thia...
  • / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn, Hình Thái Từ: Cơ khí &...
  • Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • Idioms: to go up a form, (học)lên lớp
  • Idioms: to go away for a fortnight, Đi vắng hai tuần lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top