Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go like” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liken trắng,
  • likenphù niêm,
  • likenphù niêm,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • liken tạng lao,
  • likenđơn mạn tinh,
  • liken lấm tấm,
  • bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • liken hình chuổn hạt,
  • như infantile, Từ đồng nghĩa: adjective, cherubic , childlike , infantile
  • / ´si:mənli /, như seamanlike,
  • liken trắng,
  • như likelihood,
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • loại không gian, space-like vector, vectơ loại không gian
  • liken phù niêm,
  • likentạng lao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top