Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gold ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • số reynolds lớn,
  • miền số reynolds,
  • ứng suất reynolds,
  • bệnh tích sphingolipit,
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • / pə'goudait /, Danh từ: (khoáng vật học) pagodit,
  • cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • cửa hai cánh lật, double [-folding] door, cửa hai cánh (lật)
  • Danh từ: tiếng kimbunđu (ngôn ngữ bantu ở bắc Ănggôla),
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • / ´gɔliwɔg /, Danh từ: búp bê mặt đen, Ông ba bị,
  • Thành Ngữ:, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • cát làm khuôn béo, medium strong molding sand, cát làm khuôn béo vừa
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • Idioms: to have a fast hold of sth, nắm chắc vật gì
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • / ´gɔdlisnis /, danh từ, sự vô thần, sự độc ác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top