Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gussied up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.051) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiễu gauss, nhiễu gauxơ, tiếng ồn gauss, tiếng ồn gaussien, tạp nhiễu gauss, gaussian noise power, công suất trên tiếng ồn gaussien
  • phổ công suất, phổ năng lượng, fading power spectrum, phổ công suất tàn dần, fading power spectrum, phổ công suất tắt dần, power spectrum of the gaussien noise, phổ công suất của tạp âm gaussien, power spectrum of...
  • giao thoa gaussien,
  • phổ công suất của tạp âm gaussien, phổ công suất của tiếng ồn gaussien,
  • hàm khuếch tán gaussien,
  • thang xác suất giá trị gaussien,
  • phổ gaussien,
  • đường cong gauss, đường gaussien, đường cong gauss, đường cong gau-xơ,
  • sự tắt dần gaussien,
  • tiếng ồn thuộc loại gaussien,
  • sự phân phối xác suất gaussien,
  • luật xác suất, exponential probability law, luật xác suất hàm số mũ, gaussian probability law, luật xác suất bình thường, gaussian probability law, luật xác suất gaussien
  • bộ lọc gaussien,
  • sự phân phối phổ gaussien,
  • công suất trên tiếng ồn gaussien,
  • độ phổ thấp của công suất gaussien,
  • luật xác suất gaussien, luật xác suất bình thường,
  • phân bố gass, phân bố gause, phân bố gauss, sự phân phối gaussien, phân bố chuẩn, phân bố gau-xơ,
  • vòm xuyên, vòm kiểu giàn, vòm thủng, giàn vòm, vòm giàn, vòm lưới, vòm mắt cáo, trussed arch with parallel booms, giàn vòm có biên song song
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top