Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • Thành Ngữ:, to join hands, join
  • / ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung thực, không cởi mở; nham hiểm, bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường, bàn tay...
  • Tính từ: có tay chai cứng như sừng, this old mechanic is horny-handed, bác thợ già này có bàn tay chai cứng như sừng
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
"
  • Thành Ngữ:, to gain sb's hand, làm cho ai hứa hẹn lấy mình
  • Thành Ngữ:, to win sb's hand, làm cho ai h?a h?n l?y mình
  • Thành Ngữ:, to take one's fate into one's hands, t? mình n?m l?y v?n m?nh c?a mình
  • Thành Ngữ:, hand/give somebody something on a plate, (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta
  • Thành Ngữ:, to play into sb's hand, làm l?i cho d?i th? c?a mình
  • chuyển vùng, intercell hand-off, sự chuyển vùng
  • / mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality...
  • Thành Ngữ:, cap in hand, khúm núm
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • / 'seikrid /, Tính từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm, dành...
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
  • Thành Ngữ:, by one's own fair hand, tự sức mình
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top