Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard knock” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • Thành Ngữ:, to knock under, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • Thành Ngữ: đẩy đi, rút ra, tháo ra, to knock out, gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to knock back, (từ lóng) uống
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • Thành Ngữ:, knock it off !, im đi! câm mồm!
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ:, to knock spots off sb/sth, trội hơn ai/ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top