Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having two left feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.698) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • ống vách lỗ khoan, ống chống, ống khoan, ống thải, Địa chất: cần khoan dạng ống, frozen drill pipe, ống khoan bị kẹt, internal upset drill pipe, ống khoan rèn chồn trong, left-hand...
  • Thành Ngữ:, over the left, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • / 'steidʒ'left /, Danh từ: phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả,
  • bên phải và bên trái, thành ngữ, right and left, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • Thành Ngữ: khe hở vòm miệng, cleft palate, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • sự thụt lề, phần lề thụt vào, left-hand margin indent, sự thụt lề bên trái
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • / ´hæηkəriη /, danh từ, sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ache , craving , druthers , fire in belly , hunger...
  • / ri´meiniη /, Kỹ thuật chung: còn lại, Từ đồng nghĩa: adjective, leftover
  • cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side, ở bên trái, left side value ( ofan equation ), giá trị vế trái
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top