Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holiday spot” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • hồiđảo ngắn,
  • / ¸hemə´rɔidəl /, như haemorrhoidal,
  • Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí, solidly-built foundations, nền móng được...
  • Thành Ngữ: tại vị trí, tại chỗ, on the spot, ngay lập tức, tại chỗ, on the spot fine, phạt tại chỗ, phạt nóng, on the spot reward, thưởng nóng
  • hồiđảo,
  • / ´hɔidən /, như hoyden,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Tính từ, cũng .lithoidal: giống như đá,
  • nhánh dướidây thần kinh vận nhãn,
  • Idioms: to do sth on the spot, làm việc gì lập tức
  • / ´hɔidəniʃ /, tính từ, (nói về một cô gái) lanh chanh lách chách,
  • Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
  • / ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted
  • Thành Ngữ:, to hit the high spot, chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)
  • / ´hi:t¸spɔt /, danh từ, tàn nhang (trên mặt...), chỗ da sờ thấy nóng
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top