Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IPCP” Tìm theo Từ | Cụm từ (195) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zipfɑ:snə /, như zipper,
  • Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
  • Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã
  • / ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie,
  • Danh từ: người xulu (ở phillippin),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • chỉ số lipper về ngành quỹ tương tế,
  • bộ giao thông và truyền thông (philippines),
  • Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • Idioms: to have a crippled foot, què một chân
  • tĩnh điện kế lippman, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • Danh từ: dao to bản dùng ở philippin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
  • / zæn´θipi /, Danh từ: xanthippe người vợ lăng loàng,
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn
  • / 'leibiit /, Tính từ ( (cũng) .lipped): có môi, hình môi, Danh từ: (thực vật học) cây hoa môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top