Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Immediately upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.613) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Thành Ngữ:, to sleep on ; to sleep upon ; to sleep over, gác đến ngày mai
  • Thành Ngữ:, to fork out ( over , upon ), (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) a call upon something, có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to shut the door upon something, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
  • tiền lời chuyển nhượng,
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
  • địa chỉ mức không, địa chỉ tức thời, địa chỉ trực tiếp,
  • dữ liệu trực tiếp, dữ liệu tức thời, dữ liệu tức thì,
  • biến dạng tức thời,
  • gia đình trực tiếp,
  • toán hạng tức thời,
  • nóc trực tiếp, mái sát kề, Địa chất: vách trực tiếp, nóc trực tiếp,
  • độ lún tức thời, biến dạng tức thời,
  • Thành Ngữ:, to cast ( throw ) one's bread upon the water(s ), làm điều tốt không cần được trả ơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top