Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Improvident infrugal” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be an improvement on sb, vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
  • Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code), mã bưu điện,
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
"
  • Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,
  • / sen´trifjugəl /, Tính từ: ly tâm, Xây dựng: ly tâm [ly tâm], Cơ - Điện tử: (adj) li tâm, Kỹ thuật...
  • máy quạt ly tâm, quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, Địa chất: máy quạt gió ly tâm, centrifugal fan cooling tower, tháp giải nhiệt có quạt ly tâm, centrifugal fan unit, tổ quạt ly tâm,...
  • Idioms: to be frugal of one 's time, tiết kiệm thì giờ
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • sấy thăng hoa ly tâm, sấy đông ly tâm, centrifugal freeze-drying unit, tổ máy sấy đông ly tâm
  • / ¸ʌltrəsen´trifjugəl /, tính từ, (thuộc) máy siêu ly tâm,
  • cột điện, điện cực, electric pole-centrifugal concrete , single, cột điện đơn bê tông ly tâm
  • / fru:gl /, Tính từ: căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be frugal of one's...
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
  • Tính từ: thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • / fi´brifjugl /, tính từ, hạ nhiệt, giảm sốt, febrifugal syrup, xirô hạ nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top