Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Improvident infrugal” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • mômen quán tính ly tâm, centrifugal moment of inertia of volume, mômen quán tính ly tâm của thể tích
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • trục mềm, trục đàn hồi, trục dẻo, trục đường dây, flexible shaft centrifugal compressor, máy nén ly tâm trục mềm, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • / im'pru:vmənt /, Danh từ: sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...), sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn), sự...
  • Phó từ: hoang phí, không lo xa,
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • chi phí cải tiến tài sản,
  • nâng cấp hiệu suất,
  • sự cải tiến phương pháp làm việc,
  • bằng sáng chế cải tiến,
  • sự cải tạo đất, cải tạo đất, sự cải thiện đất, sự nâng cao giá trị đất đai,
  • trái khoán cải tiến, cải tạo,
  • phí tổn cải tiến tài sản,
  • hệ số cải tiến,
  • sự cải tạo sông, sự nắn dòng, cải tạo sông,
  • sự cải tạo lòng dẫn, sự cải tạo luồng lạch,
  • sự cải thiện pareto,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top