Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In accord” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cacborunđum, đồng đỏ pha silic, silic cacbua,
  • / ə'kɔ:djənist /, Danh từ: người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc,
  • Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • đaclorua-niệu,
  • thuốc xoaclorofom,
  • thạch saccaroza-manitol,
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • Thành Ngữ:, the great account, (tôn giáo) ngày tận thế
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • cacbit silic, cacborun,
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • cacborunđu cacbit silic, silic cacbua, cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn),
  • độ factorrizy, độ fahrenheit,
  • saccarit trực khuẩn lao,
  • chế độ kế toán, hệ thống tài khoản, uniform system of accounts, hệ thống tài khoản thống nhất
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • / ə'kə:st /, như accursed,
  • / 'fæktəraiz /, như factorise,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top