Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In accord” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, by all accounts, theo những thông tin thu thập được
  • Idioms: to be accomplice in a crime, dự vào tội tòng phạm
  • sự huy động vốn cho dự án, tài chính công, tài chính công trình, management of public finance, quản lý tài chính công, public finance accountant, người kế toán tài chính công
  • / kou´si:kənt /, Danh từ: (toán học) cosec, Toán & tin: cosec, arc cosecant, accosec
  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • cacbon tetraclorua, tetracloruametan, ccl4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy,
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • / kəm´pleisəns /, danh từ, tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accommodativeness , acquiescence...
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì
  • / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện, bất tài, an unaccomplished man, một người bất tài
  • / ə'kɔ:djən /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, Từ đồng nghĩa: noun, concertina , groanbox , melodeon , squeezebox , stomach steinway , windbox
  • chính sách (lưu thông) tiền tệ, chính sách lưu thông tiền tệ, chính sách tiền tệ, chính sách tiền tệ, accommodating monetary policy, chính sách tiền tệ thích ứng, positive monetary policy, chính sách tiền tệ...
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top