Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In operation” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.852) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • lưu trình, giản đồ, phiếu quy trình công nghệ, sơ đồ công nghệ, sơ đồ dòng chảy, sơ đồ công nghệ, operational flow sheet, lưu trình hoạt động
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • bảng toán tử, bảng phép toán, bảng thao tác, boolean operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table, bảng phép toán logic, boolean operation table, bảng phép toán luận lý
  • có ba toán hạng, ba ngôi, triadic operation, phép toán ba ngôi
  • tập tin băng từ, magnetic tape file operation, thao tác tập tin băng từ
  • số học nhị phân, binary arithmetic operation, phép toán số học nhị phân
  • hoạt động ổn định, vận hành ổn định, steady (-flow) operation, sự vận hành (hoạt động) ổn định
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • phép toán and, inclusive and operation, phép toán and bao hàm
  • bước đơn, một bước, đơn bước, bước đơn, từng bước, single step operation, thao tác đơn bước
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • việc bốc dỡ hàng, việc bốc xếp, xếp dỡ, stevedoring operation, công việc bốc xếp, chuyển cất hàng hóa
  • phép tính số học, phép toán số học, phép toán số học, binary arithmetic operation, phép toán số học nhị phân
  • thao tác ghi, partial-write operation, thao tác ghi riêng
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • Danh từ: (viết tắt) của operation, (viết tắt) của opera, tác phẩm, culture op, tác phẩm văn học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top