Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Irking” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày làm việc, total working days lost, tổng số ngày làm việc bị mất
  • điểm trắc địa, marking of central geodetic point, mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
  • tần số làm việc, optimum working frequency, tần số làm việc tối ưu
  • màn hình làm việc, basic working display, màn hình làm việc cơ bản
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • Thành Ngữ:, in ( full ) working order, có thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy)
  • lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, working major cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính
  • Danh từ: sự đánh đập, give somebody a thorough working-over, cho ai một trận đòn nên thân
  • lưỡi cắt làm việc phụ, working minor cutting edge angle, góc lưỡi cắt làm việc phụ
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • góc làm việc, working angle convention, qui ước góc làm việc
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • tỉ suất vốn, primary capital ratio, tỉ suất vốn cơ bản, working capital ratio, tỉ suất vốn lưu động
  • Tính từ: thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê, Từ đồng nghĩa: adjective, signed up , busy , employed , working...
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • dòng làm việc, working current relay, rơle dòng làm việc
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, operation , performance , reaction , working, alive...
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top