Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jerk ” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, physical jerks, như jerk
  • như soda jerk,
  • / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk...
  • Phó từ: nhát gừng, don't answer jerkily, but tell the truth, Đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự thật,
  • / ´dʒə:k¸wɔ:tə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng, a jerkwater town, một thành phố nhỏ
  • perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm,
  • / ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl /, Tính từ: buôn, buôn bán, hám lợi, vụ lợi, Toán & tin: (toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua,...
  • perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm,
  • / ˈkeɪsˌwɜrkər /,
  • phương pháp gelerkin,
  • kết tinh jeremiassen,
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Thành Ngữ:, clerk of the works, đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
  • Danh từ (cũng) .jerbil: chuột nhảy,
  • / ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns /, Danh từ số nhiều: hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ, Kỹ thuật...
  • miền tên internet berkeley,
  • như jerrican, bình đựng xăng,
  • Danh từ: thành phố jerusalem,
  • / bə:k /, Danh từ, cũng .berk, birk: người ngu ngốc,
  • gương phản xạ liberkuhn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top