Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jeu d” Tìm theo Từ | Cụm từ (281.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, a provocative comment, một lời bình...
  • / dʒi´dʒu:n /, Tính từ: tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi, khô cằn (đất), Từ đồng nghĩa: adjective, jejune diet,...
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
"
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , defective , insubstantial , jerry-rigged , junky , makeshift...
  • Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm,
  • / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agile...
  • / ¸inik´spiəriənst /, Tính từ: thiếu kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amateur , callow , fresh...
  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
  • / ɪmpeəd; name ɪmperd /, Nghĩa chuyên ngành: suy yếu, thiếu, thiểu, khiếm khuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ đồng nghĩa: noun, accident , circumstances beyond one 's control , earthquake , force majeure...
  • / ´desti¸tju:t /, Tính từ: thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ræp´sɔdik /, Tính từ: biểu lộ nhiệt tình, biểu lộ sự thích thú, biểu lộ sự hân hoan, khoa trương, kêu (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, rhapsodic...
  • / ə´sju:miη /, Tính từ: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng nghĩa: adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic , elegant , flowing , limber...
  • sự phun nhiên liệu, k-jetronic fuel injection, sự phun nhiên liệu k-jetronic
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • / ´læηgwid /, Tính từ: uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, jejune dictionary, từ điển nhỏ bỏ túi
  • / mi´rækjuləs /, Tính từ: thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường, kì diệu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top