Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kê” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ski:mə /, Danh từ: người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, Kinh tế: người đặt kế hoạch, người thiết kế,...
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • mối liên kết bulông, sự liên kết bulông, liên kết bu lông, liên kết bulông, mối ghép bulông, mối nối bulông,
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • sự thử kéo, thử kéo, phép thử kéo, sự thử kéo,
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự thiêu kết, sự vón cục, thiêu kết,...
  • kéo đơn, lực kéo đúng tâm, lực kéo thuần túy, sự kéo một phương,
  • chất kết bông, chất làm keo tụ, chất làm kết tụ, chất keo tụ,
  • chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ,
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • lớp liên kết, lớp keo dán, lớp kết dính, lớp kết nối,
  • Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét,
  • đồng hồ áp suất dầu (nhớt), áp kế dầu (nhớt), áp kế kiểu áp lực dầu, áp kế dầu, áp kế dầu,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • / kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor), Ngoại động từ: kéo thuyền bằng dây chão...
  • giá kép, thuế quan kép, biểu thuế (quan) kép, biểu thuế kép,
  • mẫu kéo thử, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top