Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kích” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các biện pháp đầu tư kích thích kinh tế,
  • Danh từ: vật kích thích, dây thần kinh phản xạ, dây thần kinh hưng phấn,
  • tâm thần quá khích, quá kích động,
  • / ´dʒitə¸bʌg /, Danh từ: người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật gân,
  • Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động, không bị kích thích, không bị khích...
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • chống (kích) nổ,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • Phó từ: khuyến khích, kích động, xúi giục,
  • / nju´rɔtik /, Tính từ: loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), Danh từ: người...
  • tiền thưởng, tiền thưởng khích lệ, tiền thưởng kích lệ, tiền thưởng năng suất,
"
  • / ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động, Kỹ thuật chung: sự khuấy, sự khuấy trộn, sự...
  • Danh từ: (kịch) âm mưu phụ,
  • danh từ, tấn công (kích thích tình dục (như) ng chưa phải là cưỡng hiếp),
  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, a provocative comment, một lời bình...
  • hormone tổng hợp (có cùng tác động như gastrin trong kích thích phân tiết dịch vị ở dạ dày),
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • kích thanh răng, kích, kích nâng, kích vít, vít kích, kích (nâng), rail lifting jack, kích nâng ray, screw lifting jack, kích nâng, screw lifting jack, kích vít, screw lifting jack, vít kích, rail lifting jack, kích nâng ray
  • / ´ɔ:gæzəm /, Danh từ: sự cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm, Y học: cực khoái (đỉnh cao của kích thích tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top