Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L espace” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn thông: con tàu (không gian vũ trụ), Điện lạnh:...
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • khuyết của một không gian nửa Ơclít, deficiency (defect) of a semi-euclidian space, số khuyết của một không gian nửa Ơclít
  • / kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học: nhũ trấp, chyle space, khoang nhủ tráp
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ´speis¸kra:ft /, con tàu vũ trụ, Xây dựng: phi bị, Điện lạnh: tàu vũ trụ, ' speis'vi:”kl, danh từ, số nhiều vẫn là spacecraft
  • Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây (trong tờ báo..)
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
  • Danh từ: (sinh vật học) chu chất, Y học: chất tế bào, bào chất, chu chất (= periplasmic space),
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • như spacecraft,
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • Danh từ: (quân sự) đĩa bay, Kỹ thuật chung: đĩa, Từ đồng nghĩa: noun, ufo , extraterrestrial spacecraft , extraterrestrial vessel...
  • / sis´lu:nə /, Tính từ: nằm giữa quả đất và mặt trăng, cislunar space, không gian giữa quả đất và mặt trăng
  • hằng số điện từ, tốc độ ánh sáng, vận tốc ánh sáng, speed of light in empty space, vận tốc ánh sáng trong chân không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top