Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L espace” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • Danh từ: (triết học) không gian thời gian, không-thời gian, absolute space-time, không-thời gian tuyệt đối, curve space-time, không thời gian...
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa chỉ thực
  • không gian tuyến tính, không gian vectơ, dual vector space, không gian vectơ đối ngẫu, real vector space, không gian vectơ thực
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • khoảng không gian tự do, vùng tự do, khu đất chưa xây dựng, không gian tự do, free space administration, sự quản trị vùng tự do, free space loss (fsl), suy hao trong không gian tự do, impedance of free space, trở kháng...
  • / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa vị, death is no respecter of persons, thần chết chẳng tha ai cả, be no/not be any respecter...
  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ điện dịch, electric displacement density, mật độ điện dịch, electric displacement...
  • chương trình double space, hàng kép,
  • loại không gian, space-like vector, vectơ loại không gian
  • diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • không gian lồi, locally convex space, không gian lồi cục bộ
  • trọng lượng của tàu, trọng tải dân nước, trọng tải dẫn nước, trọng tải dãn nước tính bằng tấn, gross displacement tonnage, trong tải dãn nước toàn phần, gross displacement tonnage, trọng tải dân nước...
  • Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
  • Idioms: to take up a lot of space, choán mất nhiều chỗ, kềnh càng
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top