Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay rubber” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swabber,
  • / ´pə:dʒərə /, danh từ, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề, kẻ thề ẩu, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber , prevaricator
  • sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • Danh từ: (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn), quasin,
  • / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây, Toán & tin: gây ảnh hưởng,
  • / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, flamboyant , ostentatious...
  • vòm nhọn, vòm chéo, vòm chữ thập, ribbed groined vault, vòm chéo có gân
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • / di:seksju(ə)lai'zei∫n /, danh từ, sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn,
  • số ngoài, external number repetition, sự lặp lại số ngoài
  • / di:'seksju(ə)laiz /, Ngoại động từ: làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn, Y học: hoạn, thiến,
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • / 'fæbjulist /, Danh từ: nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , falsifier , fibber , prevaricator,...
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • Danh từ: ( women'sỵlibber) (thông tục) người đấu tranh cho lý tưởng 'nam nữ bình quyền', người bênh vực quyền của nữ giới,
  • / ¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng, Vật...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top