Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay rubber” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
  • / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable...
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • / ´filə /, Danh từ: người làm đầy; cái để làm đầy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo), tập giấy rời (để làm...
  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • Tính từ: làm mủ; chưa lành (vết thương), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ,
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • Thành Ngữ: sự phụ thêm lao động không lành nghề, dilution of labour, sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
  • tuyến trễ, dây trễ, dòng trễ, đường dây trễ, đường tạo trễ, đường trễ, mạch trễ, precision delay line, tuyến trễ chính xác, spiral delay line, tuyến trễ xoắn ốc, acoustic delay line, đường trễ âm,...
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
  • Thành Ngữ:, to turn night into day, l?y dêm làm ngày
  • / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ đồng nghĩa: noun, dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • / ri´siprə¸keit /, Ngoại động từ: trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại ( pittông...), (toán học) thay...
  • / vɔ´læti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho bay hơi, Nội động từ: bay hơi, Hình Thái Từ: Kỹ thuật...
  • / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu, (kỹ thuật) thanh đẩy;...
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • / ris´paiə /, Nội động từ: thở, hô hấp (về người), hô hấp (về cây cối), lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lấy lại hy vọng, Từ...
  • Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc, Giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top