Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Localiser” Tìm theo Từ | Cụm từ (32) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • không định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • / 'loukəlaiza /, Điện lạnh: máy định vị, Kỹ thuật chung: máy dò,
  • / 'loukəlaized /, Toán & tin: được định vị, được định xứ, Kỹ thuật chung: định xứ, tập trung, Y học: cục bộ,...
  • như focalize,
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • Danh từ: dân địa phương, dân bản địa,
  • Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • pha vô tuyến chỉ hướng đường băng, pha vô tuyến chỉ hướng hạ cánh,
  • / 'loukəlaiz /, Ngoại động từ: khoanh vùng, khu biệt, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: xác định vị trí, định vị,
  • xói chung tại vùng cầu,
  • pha vô tuyến hướng hạ cánh,
  • viêm màng bụng khu trú,
  • khối lượng tập trung,
  • uốn ván cục bộ,
  • chứng quên khu trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top