Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose footing” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.585) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, to live close, sống dè xẻn
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • (adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • hình tròn mở, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • hình tròn đóng, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • Idioms: to be closeted with sb, Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • công ty quản lý, closed-end management company, công ty quản lý định hạn, open-end management company, công ty quản lý không hạn chế, open-end management company, công ty quản lý ngỏ
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top