Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mác-Lênin” Tìm theo Từ | Cụm từ (116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa mác-lênin, Danh từ: người theo chủ nghĩa mác-lênin,
  • Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin,
  • / fɪˈlɒsəfi /, Danh từ: triết học; triết lý, marxist-leninist philosophy, triết học mác-lênin, xử thế; triết lý sống, tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong...
  • ty chất,
  • tiền tố chỉ nấm,
  • / mæk /, Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ), mac/mc, nghĩa là con trai, mac manaman/ mcmanaman = con trai của dòng họ manaman, nguồn gốc của cái tên này từ scotland, trước đây thường được...
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • trang info-mac,
  • living standard, quality of life,
  • máy mac,
  • điện thoại mã đa tần, điện thoại mfc,
  • giao thức mac,
  • chỉ số big mac,
  • chứng khoán của fhlmc,
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • ,
  • kênh đa tuyến,
  • mac điểm đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top